Có 1 kết quả:

眼瞓 yǎn fèn ㄧㄢˇ ㄈㄣˋ

1/1

yǎn fèn ㄧㄢˇ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sleepy (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 睏|困[kun4]

Bình luận 0